Hàn thủ CÔNG MMA. Biến tần Telwin VÔ cực 120, v. v.
Máy hàn với biến tần VỚI ĐIỆN CỰC MMA, dòng điện một chiều (DC).
Tính linh hoạt của ứng dụng với các loại điện cực khác nhau: rutile, kiềm, thép không gỉ, gang, v. v.
Thông số kỹ thuật:
- Nhỏ gọn và nhẹ;
- Điện trở cao của dòng hàn trong trường hợp thay đổi điện áp cung cấp;
- Thiết bị lực hồ quang( lực hồ quang), khởi động nóng( khởi động nóng), chống dính (chống dính);
- Bảo vệ nhiệt, bảo vệ chống quá áp, điện áp thấp, quá dòng, máy phát điện động cơ (+/- 15%).
Mô hình: TRƯỚC XT 227 MV/thông minh VRD THỰC hiện trường HỢP, TRƯỚC XT 227 MV/thông minh VRD TIG DC-NÂNG + ACX + NHÔM C. trường HỢP, TRƯỚC XT 227 MV/thông minh VRD TIG DC-NÂNG + TIG THON toàn bộ LỰC lượng 125 TÔNG THỰC hiện trường HỢP LỰC lượng 145 THON + HÀN MŨ bảo hiểm, LỰC lượng 145 ACX + HÀN MŨ bảo hiểm, TUYẾN tính 350i, 450i TUYẾN tính, TUYẾN tính 500i XD THUẬT 151/S 164 THUẬT, THUẬT PLASMA 18, THUẬT PLASMA 34, công NGHỆ 175 HD 186 XT MPGE, 210 HD MPGE 218, HD 220, 228 CE GE, 236 XT, XT 238 CE MPGE PLASMA 41 XT 60 XT PLASMA, TIG 172 AC-HE/NÂNG Cao, 260 CE, 361 cấp trên TIG DC HE/LIFT400V, cấp trên 400 MIG GÓI, Cao huyết TƯƠNG, 70, 172 230 ACX VÔ cùng, VÔ cùng PLASMA 40, VÔ cùng TIG 225 DC, LỰC lượng TIG 170 DC LỰC NÂNG TIG170 DC-NÂNG + TIG, Lực lượng Tig 170 DC-NÂNG VRD, Lực lượng 165 C. ACX NHỰA trường HỢP, LỰC lượng 165+HÀN MŨ bảo hiểm, LỰC lượng 165, Lực lượng 145 ACX C. NHỰA trường HỢP LỰC lượng 125 + HÀN MŨ bảo hiểm, 227XT MV/thông minh VRD, Trước 167 MV/thông minh, VÔ cùng 228 CE ACX, công NGHỆ 238 CEMPGE 230 ACX+NHÔM C. C THUẬT 188 MPGE 230 ACX+NHỰA.C. CASE, LỰC 168 MPGE 230V ACX NHỰA C. CASE, CÔNG NGHỆ 236 HD 230V ACX+ALU C. CASE, CÔNG NGHỆ 216HD 230V ACX+ALU C. CASE, CÔNG NGHỆ 186HD 230V ACX+ALU C. CASE, TECNICA 171/S, TECNICA 211/S, 220 230V ACX INFINITY, INFINITY 180 230V ACX, ACX 230V 170 VÔ CỰC, VÔ CỰC 150 230v Acd TÔNG CARRY, VÔ CỰC 120 230V ACD TÔNG CARRY, VƯỢT TRỘI 250, 320 CE VRD VƯỢT Trội, VƯỢT TRỘI 400 CE VRD, VƯỢT TRỘI 630 Ce Vrd, VƯỢT TRỘI 245 400V, TECNICA TIG 190DC VRD 230V, TRƯỚC 227 MVPFC TIG DC-LIFT VRD, trước 187 MVPFC 100-240 V, 230 V LỰC LƯỢNG 125 ACD, ACD LỰC LƯỢNG 125 Tông Mang THEO TRƯỜNG HỢP, LỰC LƯỢNG 195 C. ACX NHỰA TRƯỜNG HỢP, LỰC LƯỢNG 145 Acx C. NHỰA TRƯỜNG HỢP.
- Force 125. Технические характеристики.
- Force 195. Технические характеристики.
- Force 145. Технические характеристики.
- ADVANCE 187 MVPFC 100-240V. Технические характеристики.
- ADVANCE 227 MVPFC TIG DC-LIFT VRD. Технические характеристики.
- TECNICA TIG 190DC VRD 230V. Технические характеристики.
- SUPERIOR 245 400V. Технические характеристики.
- SUPERIOR 630 CE VRD. Технические характеристики.
- SUPERIOR 400 CE VRD. Технические характеристики.
- SUPERIOR 320 CE VRD. Технические характеристики.
- SUPERIOR 250. Технические характеристики.
- INFINITY 120 230V ACD CARDBOARD CARRY. Технические характеристики.
- INFINITY 150 230V ACD CARDBOARD CARRY. Технические характеристики.
- INFINITY 170 230V ACX. Технические характеристики.
- INFINITY 180 230V ACX. Технические характеристики.
- INFINITY 220 230V ACX. Технические характеристики.
- Tecnica 211s. Технические характеристики.
- Tecnica 171s. Технические характеристики.
- TECHNOLOGY 186HD 230V ACX+ALU C.CASE. Технические характеристики.
- TECHNOLOGY 216HD 230V ACX+ALU C.CASE. Технические характеристики.
- TECHNOLOGY 236 HD 230V ACX+ALU C.CASE. Технические характеристики.
- FORCE 168 MPGE 230V ACX PLASTIC C. CASE. Технические характеристики.
- TECNICA 188 MPGE 230V ACX+PLAST.C.CASE. Технические характеристики.
- TECHNOLOGY 238 CEMPGE 230V ACX+ALU C.C. Технические характеристики.
- INFINITY 228 CE ACX. Технические характеристики.
- Advance 167 MV/PFC. Технические характеристики.
- 227XT MV/PFC VRD. Технические характеристики.
- FORCE 125 + WELDING HELMET. Технические характеристики.
- Force 145 ACX PLASTIC C.CASE. Технические характеристики.
- Force 165 с аксессуарами. Технические характеристики.
- Force 165 ACX PLASTIC C.CASE, FORCE 165+WELDING HELMET. Технические характеристики.
- FORCE TIG 170 DC-LIFT, FORCE TIG170 DC-LIFT + TIG, Force Tig 170 DC-LIFT VRD. Технические характеристики.
- INFINITY 172 230V ACX, INFINITY PLASMA 40, INFINITY TIG 225 DC. Технические характеристики.
- Superior 260 CE, Superior TIG 361 DC HF/LIFT400V, Superior 400 MIG PACK, Superior PLASMA 70. Технические характеристики.
- TECHNOLOGY 175 HD, 186 XT MPGE, 210 HD, 218 MPGE, 220 HD, 228 CE/GE, 236 XT, 238 XT CE/MPGE, PLASMA 41 XT, PLASMA 60 XT, TIG 172 AC/DC-HF/LIFT. Технические характеристики.
- TECNICA 151/S, TECNICA 164, TECNICA PLASMA 18, TECNICA PLASMA 34. Технические характеристики.
- ADVANCE 227 XT MV/PFC VRD TIG DC-LIFT + TIG ACC. Технические характеристики.
- ADVANCE 227 XT MV/PFC VRD TIG DC-LIFT + ACX + ALU C.CASE. Технические характеристики.
- ADVANCE 227 XT MV/PFC VRD CARRY CASE. Технические характеристики.
- FORCE 125 ACD CARDBOARD CARRY CASE. Технические характеристики.
- FORCE 145 ACC + WELDING HELMET. Технические характеристики.
- FORCE 145 ACX + WELDING HELMET. Технические характеристики.
- LINEAR 350i. Технические характеристики.
- LINEAR 450i. Технические характеристики.
- LINEAR 500i XD. Технические характеристики.
Tất cả sản phẩm Telwin
Về công ty Telwin
-
ĐỔI MỚI
Hướng chính của công ty không chỉ là phát triển và sản xuất các thiết bị hàn khác nhau, mà còn tìm kiếm các công nghệ mới được liên kết chặt chẽ với nhiều quy trình hàn khác nhau. -
CHẤT LƯỢNG VÀ ĐỘ TIN CẬY
Dây chuyền tự động của nhà máy và nhân viên có trình độ cao cho phép công ty đạt được độ tin cậy, chất lượng tối đa, cũng như hiệu quả của quy trình sản xuất. -
an toàn
CÔNG ty đã được chứng nhận ISO 9001:2000 kể từ năm 1994. Ngoài ra, các chứng chỉ do CÁC tổ chức QUỐC tế TUV, GOST, UL, csa cấp đảm bảo an toàn từ TỪ TRƯỜNG EMF.
TẬP ĐOÀN CÁC CÔNG NGHỆ MỚI (NOVYE TEKHNOLOGII)
- (727)345-47-04
- (3955)60-70-56
- (8182)63-90-72
- (8512)99-46-04
- (3852)73-04-60
- (4722)40-23-64
- (4162)22-76-07
- (4832)59-03-52
- (8352)28-53-07
- (351)202-03-61
- (8202)49-02-64
- (3022)38-34-83
- (343)384-55-89
- (395)279-98-46
- (4932)77-34-06
- (3412)26-03-58
- (4012)72-03-81
- (4842)92-23-67
- (843)206-01-48
- (3842)65-04-62
- (4212)92-98-04
- (8332)68-02-04
- (4966)23-41-49
- (4942)77-07-48
- (861)203-40-90
- (391)204-63-61
- (3522)50-90-47
- (4712)77-13-04
- (4742)52-20-81
- (3519)55-03-13
- (375)257-127-884
- (8152)59-64-93
- (495)268-04-70
- (8552)20-53-41
- (831)429-08-12
- (3843)20-46-81
- (383)227-86-73
- (3496)41-32-12
- (3812)21-46-40
- (4862)44-53-42
- (3532)37-68-04
- (8412)22-31-16
- (342)205-81-47
- (8142)55-98-37
- (8112)59-10-37
- (863)308-18-15
- (4912)46-61-64
- (846)206-03-16
- (812)309-46-40
- (8342)22-96-24
- (845)249-38-78
- (8692)22-31-93
- (3652)67-13-56
- (4812)29-41-54
- (862)225-72-31
- (8652)20-65-13
- (3462)77-98-35
- (8212)25-95-17
- (4752)50-40-97
- (998)71-205-18-59
- (8482)63-91-07
- (3822)98-41-53
- (4872)33-79-87
- (4822)63-31-35
- (3452)66-21-18
- (347)229-48-12
- (3012)59-97-51
- (8422)24-23-59
- (8672)28-90-48
- (4922)49-43-18
- (423)249-28-31
- (844)278-03-48
- (8172)26-41-59
- (473)204-51-73
- (4112)23-90-97
- (4852)69-52-93